Starter: Hello!
Unit 1: This is your doll.
Unit 2: That is his ruler.
Unit 3: Let's find Mom!
Review 1
Fluency Time! 1
Unit 4: I like monkeys!
Unit 5: Do you like yogurt?
Unit 6: I have a new friend.
Review 2
Fluency Time! 2
Unit 7: I'm wearing a blue skirt.
Unit 8: I'm dancing with Dad.
Unit 9: He can run!
Review 3
Fluency Time! 3
Unit 10: May I take a photo?
Unit 11: There is a doll on the rug.
Unit 12: Those are our computers.
Review 4
Fluency Time! 4
Starter: Hello!
Unit 1: This is your doll.
Unit 2: That is his ruler.
Unit 3: Let's find Mom!
Review 1
Fluency Time! 1
Unit 4: I like monkeys!
Unit 5: Do you like yogurt?
Unit 6: I have a new friend.
Review 2
Fluency Time! 2
Unit 7: I'm wearing a blue skirt.
Unit 8: I'm dancing with Dad.
Unit 9: He can run!
Review 3
Fluency Time! 3
Unit 10: May I take a photo?
Unit 11: There is a doll on the rug.
Unit 12: Those are our computers.
Review 4
Fluency Time! 4
Nói về việc ai đó đang mặc gì
Để nói về trang phục của ai đó đang mặc, chúng ta sử dụng cấu trúc:
I’m/She’s/He’s wearing (a/an)…. (Tôi/Cô ấy/Anh ấy đang mặc (một) ….)
Ví dụ:
I’m wearing a white T-shirt. (Tôi đang mặc một chiếc áo phông trắng.)
He’s wearing a black jacket and blue jeans. (Anh ấy đang mặc một chiếc áo khoác đen và một chiếc quần bò xanh.)
*Mở rộng: Các em cũng có thể sử dụng cấu trúc trên với các chủ ngữ số nhiều như sau:
Chủ ngữ số nhiều + are + wearing (a/an)…. (…. đang mặc (một) ….)
Ví dụ:
They’re wearing school’s uniform. (Họ đang mặc đồng phục của trường học.)
Nam and Minh are wearing jeans and T-shirt. (Nam và Minh đang mặc quần bò và áo phông.)
📱 Tải app ngay để nhận giảm 50% sản phẩm PRO!
✅ Khám phá skincare, makeup, tóc giả, phụ kiện từ các thương hiệu yêu thích.
✨ Làm đẹp dễ dàng, giao hàng nhanh chóng tận tay bạn.