Starter: Hello!
Unit 1: This is your doll.
Unit 2: That is his ruler.
Unit 3: Let's find Mom!
Review 1
Fluency Time! 1
Unit 4: I like monkeys!
Unit 5: Do you like yogurt?
Unit 6: I have a new friend.
Review 2
Fluency Time! 2
Unit 7: I'm wearing a blue skirt.
Unit 8: I'm dancing with Dad.
Unit 9: He can run!
Review 3
Fluency Time! 3
Unit 10: May I take a photo?
Unit 11: There is a doll on the rug.
Unit 12: Those are our computers.
Review 4
Fluency Time! 4
Starter: Hello!
Unit 1: This is your doll.
Unit 2: That is his ruler.
Unit 3: Let's find Mom!
Review 1
Fluency Time! 1
Unit 4: I like monkeys!
Unit 5: Do you like yogurt?
Unit 6: I have a new friend.
Review 2
Fluency Time! 2
Unit 7: I'm wearing a blue skirt.
Unit 8: I'm dancing with Dad.
Unit 9: He can run!
Review 3
Fluency Time! 3
Unit 10: May I take a photo?
Unit 11: There is a doll on the rug.
Unit 12: Those are our computers.
Review 4
Fluency Time! 4
Hỏi và trả lời về việc xin phép ai đó để làm gì một cách lịch sự
Để xin phép ai đó làm gì một cách lịch sự, các em sử dụng cấu trúc:
May I + động từ nguyên thể? (Tôi có thể … không?)
Để trả lời, chúng ta có cấu trúc:
Yes, you may. (Được, bạn có thể.)
Hoặc:
No, you may not. (Không, bạn không thể.)
Ví dụ:
1. May I take a photo? (Tôi có thể chụp ảnh không?)
Yes, you may. (Được, bạn có thể.)
2. May I use this computer? (Tôi có thể dùng chiếc máy vi tính này không?)
No, you may not. (Không, bạn không thể.)
*Mở rộng: Các em cũng có thể sử dụng cấu trúc này với các chủ ngữ khác.
Ví dụ:
1. May we draw a picture? (Bọn em có thể vẽ tranh không ạ?)
No, you may not. (Không, các em không thể.)
2. May she go out? (Cô ấy có thể ra ngoài không?)
Yes, she may. (Được, cô ấy có thể .)
📱 Tải app ngay để nhận giảm 50% sản phẩm PRO!
✅ Khám phá skincare, makeup, tóc giả, phụ kiện từ các thương hiệu yêu thích.
✨ Làm đẹp dễ dàng, giao hàng nhanh chóng tận tay bạn.