/ˈkwɒrəl wɪð/
Tranh cãi với ai đó về một vấn đề hoặc ý kiến, thường là một cách căng thẳng hoặc không hài lòng
Ex: She quarreled with her sister over who should do the dishes.
(Cô ấy cãi nhau với em gái về việc ai nên rửa bát.)
Argue with /ˈɑːrɡjuː wɪð/
(v): Tranh luận với
Ex: It's not healthy to quarrel with your colleagues over minor issues.
(Không lành mạnh khi bạn tranh luận với đồng nghiệp của mình về những vấn đề nhỏ nhặt.)
Agree with /əˈɡriː wɪð/
(v): Đồng ý với
Ex: Despite their differences, they managed to avoid quarreling with each other.
(Mặc dù có sự khác biệt, họ đã tránh được việc cãi nhau với nhau.)