Unit 1: Family life
Unit 2: Humans and the environment
Unit 3: Music
Review 1
Unit 4: For a better community
Unit 5: Inventions
Review 2
Unit 6: Gender equality
Unit 7: Viet Nam and international organisations
Unit 8: New ways to learn
Review 3
Unit 9: Protecting the environment
Unit 10: Ecotourism
Review 4
Unit 1: Family life
Unit 2: Humans and the environment
Unit 3: Music
Review 1
Unit 4: For a better community
Unit 5: Inventions
Review 2
Unit 6: Gender equality
Unit 7: Viet Nam and international organisations
Unit 8: New ways to learn
Review 3
Unit 9: Protecting the environment
Unit 10: Ecotourism
Review 4
I. Định nghĩa:
- Mệnh đề quan hệ cung cấp thêm thông tin về một người hoặc vật bằng việc xác định danh từ trước nó. Nó thường bắt đầu với một đại từ quan hệ: who, that, which hoặc whose.
- Có hai loại mệnh đề quan hệ:
+ Mệnh đề quan hệ xác định cung cấp thông tin cần thiết về một người hoặc vật được đề cập đến.
Ví dụ: The man who visited us yesterday is a famous doctor.
(Người đàn ông đã đến thăm chúng tôi hôm qua là một bác sĩ nổi tiếng.)
+ Mệnh đề quan hệ không xác định cung cấp thông tin bổ sung về người hoặc vật được đề cập. Nó thường được đặt giữa các dấu phẩy.
Ví dụ: My uncle, who visited us yesterday, is a famous doctor.
(Chú tôi, người mà đã đến thăm chúng tôi ngày hôm qua, là một bác sĩ nổi tiếng.)
II. Các đại từ quan hệ:

📱 Tải app ngay để nhận giảm 50% sản phẩm PRO!
✅ Khám phá skincare, makeup, tóc giả, phụ kiện từ các thương hiệu yêu thích.
✨ Làm đẹp dễ dàng, giao hàng nhanh chóng tận tay bạn.