Bài 11
11. Listen and say.
(Nghe và nói.)
Listen again, trace and write.
(Nghe lại, tô và viết.)
Lời giải chi tiết:

- chicken: thịt gà
- water: nước
- noodles: mì
Bài 12
12. Listen and chant.
(Nghe và hát theo nhịp.)

I like chicken.
(Tôi thích gà.)
I like rice.
(Tôi thích cơm.)
I like noodles.
(Tôi thích mì.)
They’re so nice!
(Chúng thật ngon!)
Từ vựng
1. ![]()
2. ![]()
3. ![]()
4. ![]()
5. ![]()
Loigiaihay.com