Bài 13
13. Listen to the story. Then read.
(Nghe câu chuyện. Sau đó đọc.)

Lời giải chi tiết:
1. It’s lunchtime. Look! A picnic!
(Giờ ăn trưa đến rồi. Nhìn kìa! Một buổi dã ngoại!)
2. A: I like apples.
(Tôi thích táo.)
B: I don’t like apples. I like bananas.
(Tôi không thích táo. Tôi thích chuối.)
3. A: I like bread.
(Tôi thích bánh mì.)
B: I don’t like bread. I like cookies.
(Tôi không thích bánh mì. Tôi thích bánh quy.)
4. Yum-yum! Let’s eat!
(Ngon-ngon! Chúng ta cùng ăn nhé!)
Bài 14
14. Do you like the story? Circle.
(Bạn có thích câu chuyện này không? Khoanh chọn.)

Từ vựng
1. ![]()
2. ![]()
3. ![]()
4. ![]()
5. ![]()
6. ![]()
7. ![]()
8. ![]()
Loigiaihay.com