Phản ứng hóa học
Phương trình hóa học
Acid
Base
Thang pH
Oxide
Muối
Phân bón hóa học
Khối lượng riêng
Áp suất trên một bề mặt
Áp suất chất lỏng
Áp suất chất khí
Lực có thể làm quay vật
Đòn bẩy
Hiện tượng nhiễm điện do cọ xát
Dòng điện
Nguồn điện
Tác dụng của dòng điện
Mạch điện
Cường độ dòng điện và hiệu điện thế
Năng lượng nhiệt
Truyền năng lượng nhiệt
Sự nở vì nhiệt
Khái quát về cơ thể người
Hệ vận động ở người
Dinh dưỡng tiêu hóa ở người
Máu và hệ tuần hoàn ở người
Hệ hô hấp ở người
Phản ứng hóa học
Phương trình hóa học
Acid
Base
Thang pH
Oxide
Muối
Phân bón hóa học
Khối lượng riêng
Áp suất trên một bề mặt
Áp suất chất lỏng
Áp suất chất khí
Lực có thể làm quay vật
Đòn bẩy
Hiện tượng nhiễm điện do cọ xát
Dòng điện
Nguồn điện
Tác dụng của dòng điện
Mạch điện
Cường độ dòng điện và hiệu điện thế
Năng lượng nhiệt
Truyền năng lượng nhiệt
Sự nở vì nhiệt
Khái quát về cơ thể người
Hệ vận động ở người
Dinh dưỡng tiêu hóa ở người
Máu và hệ tuần hoàn ở người
Hệ hô hấp ở người
ÁP SUẤT
1. Lí thuyết
- Khi các áp lực khác nhau tác dụng lên diện tích bề mặt, nó làm cho mặt bị ép chịu những biến dạng khác nhau
- Áp suất sinh ra khi có áp lực tác dụng lên một diện tích bề mặt
- Áp suất được tính bằng độ lớn của áp lực trên một đơn vị diện tích bị ép
\(p = \frac{F}{S}\)
Trong đó: p là áp suất, F là lực tác dụng lên mặt bị ép có diện tích S
- Đơn vị: \((N/{m^2})\), còn gọi là paxcan (Pa)
1 Pa=1\((N/{m^2})\)
1 atm=1,013.105Pa (Atmôtphe)
1 mmHg=133,3Pa (Milimet thủy ngân)
1 Bar=105Pa
2. Ví dụ minh họa

📱 Tải app ngay để nhận giảm 50% sản phẩm PRO!
✅ Khám phá skincare, makeup, tóc giả, phụ kiện từ các thương hiệu yêu thích.
✨ Làm đẹp dễ dàng, giao hàng nhanh chóng tận tay bạn.