/raɪt ʌp/
Viết hoặc tạo một bản ghi chính thức hoặc báo cáo về một sự kiện hoặc thông tin
Ex: They had to do a survey of the island and write up their findings
(Họ phải thực hiện một cuộc khảo sát về hòn đảo và viết ra những phát hiện của mình)
Document /ˈdɒkjʊment/
(v): Ghi lại điều gì đó dưới dạng văn bản, ảnh, phim,
Ex: Urban life in the nineteenth century is well documented.
(Cuộc sống đô thị ở thế kỷ 19 được ghi chép đầy đủ.)