/tiːm ʌp/
Hợp tác hoặc làm việc cùng nhau, thường là để đạt được một mục tiêu chung
Ex: The two companies decided to team up to develop a new product line.
(Hai công ty quyết định hợp tác để phát triển một dòng sản phẩm mới.)
Collaborate /kəˈlæbəreɪt/
(v): Hợp tác
Ex: Researchers from different universities teamed up to conduct the study.
(Các nhà nghiên cứu từ các trường đại học khác nhau đã hợp tác để tiến hành nghiên cứu.)
Compete /kəmˈpiːt/
(v): Cạnh tranh
Ex: Instead of competing against each other, they decided to team up and share resources.
(Thay vì cạnh tranh với nhau, họ quyết định hợp tác và chia sẻ tài nguyên.)