/teɪk daʊn/
Ex: Take down notes during the meeting.
(Ghi chép trong cuộc họp.)
Ex: Workmen arrived to take down the scaffolding.
(Công nhân đến hạ giàn giáo.)
(v): Ghi âm, ghi chép
Ex: The papers record that inflation has dropped
(Các giấy tờ ghi lại rằng lạm phát đã giảm)
(v): Phá hủy
Ex: The car had skidded across the road and demolished part of the wall.
(Chiếc xe đã trượt qua đường và phá hủy một phần của bức tường.)
Construct /kənˈstrʌkt/
(v): Xây dựng
Ex: They constructed a shelter out of fallen branches.
(Họ xây dựng một nơi trú ẩn từ cành cây rụng.)