/ sɪŋk ˈɪntuː /
Ex: He sank into a coma.
(Anh ấy đã chìm vào hôn mê.)
Ex: My feet sank into the sand with every step.
(Mỗi bước đi của tôi chìm vào cát.)
Ex: We sank all our money into my brother's business.
(Chúng tôi đã đổ hết tiền vào sự nghiệp của anh trai tôi.)
Cover /ˈkʌv.ər/
(V) Bao phủ lấy cái gì
Ex: Snow covered the hillsides.
(Tuyết đã bao phủ khắp sườn đồi.)
Invest /ɪnˈvest/
(V) Đầu tư
Ex: The institute will invest five million in the project.
(Học viện sẽ đầu tư năm triệu đô vào dự án.)