/ʃoʊ ʌp/
Xuất hiện, hiện diện.
Ex: He finally showed up at the party after everyone thought he wouldn't come.
(Anh ấy cuối cùng cũng xuất hiện tại buổi tiệc sau khi mọi người nghĩ rằng anh ấy sẽ không đến.)
(v): Xuất hiện
Ex: He decided to show up at the meeting despite his initial hesitation.
(Anh ấy quyết định xuất hiện tại cuộc họp mặc dù ban đầu có một chút do dự.)
(v): Đến, tới
Ex: The speaker didn't show up on time, causing a delay in the event.
(Diễn giả không đến đúng giờ, gây ra sự chậm trễ trong sự kiện.)
(v): Biến mất
Ex: He suddenly showed up at the party and then disappeared just as quickly.
(Anh ấy đột ngột xuất hiện tại buổi tiệc và sau đó biến mất cũng nhanh chóng.)
(adj): Vắng mặt
Ex: John was absent from school yesterday due to illness.
(John vắng mặt ở trường ngày hôm qua do bị ốm.)