/sɛt ɒf/
Ex: We set off early in the morning to catch the train.
(Chúng tôi khởi hành sớm vào buổi sáng để kịp lấy chuyến tàu.)
Ex: He set off on a new project with enthusiasm.
(Anh ta bắt đầu một dự án mới với sự hăng say.)
(v): Khởi hành
Ex: The train departed on time.
(Chuyến tàu khởi hành đúng giờ.)
(v): Bắt đầu, lên đường
Ex: They embarked on a new adventure.
(Họ bắt đầu một cuộc phiêu lưu mới.)
Stay /steɪ/
(v): Ở lại
Ex: They decided to set off later and stay for another night.
(Họ quyết định khởi hành muộn hơn và ở lại thêm một đêm.)