/rʌn ˈɒf/
In ra, làm bản in của một tài liệu hoặc thông tin
Ex: Can you run off a few copies of the agenda for the meeting tomorrow?
(Bạn có thể in ra một vài bản của chương trình cho cuộc họp ngày mai không?)
Print out /prɪnt aʊt/
(v): In ra
Ex: He quickly ran off the presentation slides before heading to the conference.
(Anh ấy nhanh chóng in ra các slide thuyết trình trước khi đi đến hội nghị.)