Độ dịch chuyển và quãng đường đi được
Tốc độ và vận tốc
Đồ thị độ dịch chuyển - thời gian
Chuyển động biến đổi. Gia tốc
Chuyển động thẳng biến đổi đều
Sự rơi tự do
Chuyển động ném
Tổng hợp và phân tích lực. Cân bằng lực
Lực và chuyển động
Ba định luật Newton
Một số lực thường gặp
Moment lực. Cân bằng của vật rắn
Công suất
Bảo toàn và chuyển hóa năng lượng
Năng lượng và công
Hiệu suất
Động lượng
Định luật bảo toàn động lượng
Chuyển động tròn
Lực hướng tâm và gia tốc hướng tâm
Biến dạng của vật rắn
Độ dịch chuyển và quãng đường đi được
Tốc độ và vận tốc
Đồ thị độ dịch chuyển - thời gian
Chuyển động biến đổi. Gia tốc
Chuyển động thẳng biến đổi đều
Sự rơi tự do
Chuyển động ném
Tổng hợp và phân tích lực. Cân bằng lực
Lực và chuyển động
Ba định luật Newton
Một số lực thường gặp
Moment lực. Cân bằng của vật rắn
Công suất
Bảo toàn và chuyển hóa năng lượng
Năng lượng và công
Hiệu suất
Động lượng
Định luật bảo toàn động lượng
Chuyển động tròn
Lực hướng tâm và gia tốc hướng tâm
Biến dạng của vật rắn
QUÃNG ĐƯỜNG VÀ ĐỘ DỊCH CHUYỂN
I. Lí thuyết
- Độ dịch chuyển là khoảng cách từ vị trí đầu đến vị cuối của vật, cho biết độ dài và sự thay đổi vị trí của vật. Kí hiệu: \(\overline d \). Đơn vị: m
- Quãng đường là độ dài của vật thực hiện được trong suốt quá trình chuyển động.
* Chú ý: Độ dịch chuyển và quãng đường bằng nhau khi vật chuyển động không đổi chiều và chuyển động thẳng.
II. Ví dụ minh họa
Một vật di chuyển từ A đến B được 500 m, rồi quay về C là 150 m. Hỏi độ dịch chuyển và quãng đường của vật này là bao nhiêu?
Lời giải chi tiết:
Độ dịch chuyển: \(\overline d \)=AC=500−150=350(m)
Quãng đường: s = AB + BC = 500 + 150 = 650 (m).
📱 Tải app ngay để nhận giảm 50% sản phẩm PRO!
✅ Khám phá skincare, makeup, tóc giả, phụ kiện từ các thương hiệu yêu thích.
✨ Làm đẹp dễ dàng, giao hàng nhanh chóng tận tay bạn.