/pæs ʌp/
Bỏ lỡ, bỏ qua cơ hội hoặc lợi ích
Ex: He regretted passing up the opportunity to study abroad when he was younger.
(Anh ấy hối tiếc về việc bỏ lỡ cơ hội đi du học khi còn trẻ.)
Miss /mɪs/
(v): Lỡ, bỏ lỡ
Ex: Don't pass up the chance to travel while you're still young and free.
(Đừng bỏ lỡ cơ hội đi du lịch khi bạn vẫn còn trẻ và tự do.)
Seize /siːz/
(v): Nắm bắt
Ex: She seized the opportunity to showcase her talents during the audition.
(Cô ấy đã nắm bắt cơ hội để thể hiện tài năng của mình trong buổi thử vai.)