/neɪl ˈsʌmθɪŋ daʊn/
Xác định hoặc làm cho cái gì đó cụ thể và chắc chắn.
Ex: We need to nail down the details of the contract before signing it.
(Chúng ta cần phải xác định chi tiết của hợp đồng trước khi ký kết nó.)
Specify /ˈspɛsəˌfaɪ/
(v): Xác định.
Ex: Could you please specify the requirements for the project?
(Bạn có thể xác định yêu cầu cho dự án được không?)