/muːv ɪn/
Ex: They moved in together after getting married.
(Họ chuyển đến sống chung sau khi kết hôn.)
Ex: The new tenants will move in next week.
(Các người thuê mới sẽ chuyển vào vào tuần tới.)
(v): ổn định / sinh hoạt
Ex: It took a few weeks for them to settle in and adjust to their new surroundings.
(Mất vài tuần để họ ổn định và thích nghi với môi trường mới.)
(v): định cư / sinh sống
Ex: They took up residence in the coastal town and started a new life there.
(Họ định cư ở thành phố ven biển và bắt đầu cuộc sống mới ở đó.)
(v): chuyển ra / rời đi
Ex: They decided to move out of the city and find a quieter place to live.
(Họ quyết định chuyển ra khỏi thành phố và tìm một nơi yên tĩnh hơn để sống.)
(v): rời bỏ / trống rỗng
Ex: The previous tenants vacated the apartment, and the new ones moved in immediately.
(Người thuê trước đó đã rời bỏ căn hộ, và người mới đã chuyển vào ngay lập tức.)