/mɪks wɪð/
Ex: He enjoys mixing with people from different cultures.
(Anh ấy thích kết hợp với những người thuộc các nền văn hóa khác nhau.)
Ex: She prefers not to mix with her colleagues outside of work.
(Cô ấy thích muốn giao lưu với đồng nghiệp ngoài giờ làm việc.)
(v): kết hợp / trộn
Ex: The artist blended different colors together to create a unique painting.
(Nghệ sĩ đã kết hợp các màu sắc khác nhau để tạo ra một bức tranh độc đáo.)
(v): kết nối / liên kết
Ex: She likes to associate herself with successful and ambitious individuals.
(Cô ấy thích kết nối với những người thành công và có hoài bão.)
Separate /ˈsɛpəreɪt/
(v): tách rời / phân tách
Ex: It's important to keep work and personal life separate; don't mix them together.
(Nên tách rời công việc và cuộc sống cá nhân, đừng trộn lẫn chúng lại với nhau.)