/mɛs ˈʌp/
Làm lộn xộn, làm hỏng cái gì
Ex: I accidentally messed up the presentation slides by deleting important information.
(Tôi vô tình làm lộn xộn các slide trình bày bằng cách xóa thông tin quan trọng.)
Ruin /ˈruɪn/
(v): Hủy hoại
Ex: She ruined her chances of promotion by consistently arriving late to work.
(Cô ấy đã hủy hoại cơ hội thăng chức của mình bằng cách luôn đến làm muộn.)
Tidy /ˈtaɪdi/
(v): Dọn dẹp
Ex: Please tidy up your room before guests arrive.
(Xin hãy dọn dẹp phòng của bạn trước khi khách đến.)