/ mɛlt əˈweɪ /
Biến mất dần
Ex: The crowd dispersed, melting away into the side streets.
(Đám đông chia ra và mất dần vào lề đường.)
Disappear /ˌdɪs.əˈpɪə/
(V) Biến mất
Ex: The search was called off for the sailors who disappeared in the storm.
(Cuộc tìm kiếm những thủy thủ mất tích trong cơn bão đã được tiến hành.)
Appear /əˈpɪər/
(V) Xuất hiện
Ex: His name appears in the list.
(Tên anh ấy xuất hiện ở danh sách.)