Match up with something


Match up with something

mæʧ ʌp wɪð /

Thấy ai, cái gì phù hợp với cái gì

Ex: This agency matched me up with their demand.

(Nhãn hàng này thấy tôi phù hợp với yêu cầu của họ.)


© 2025 Luyện Thi 24/7. All Rights Reserved