/leɪ ˈsʌmθɪŋ aʊt/
Bố trí cái gì đó
Ex: She laid out the plans for the new project during the meeting.
(Cô ấy đã bố trí kế hoạch cho dự án mới trong cuộc họp.)
Arrange /əˈreɪndʒ/
(v): Sắp xếp
Ex: They arranged the furniture in the living room to create more space.
(Họ đã sắp xếp đồ đạc trong phòng khách để tạo ra nhiều không gian hơn.)
Mess up /mɛs ʌp/
(v): Làm rối tung
Ex: Please don't mess up the documents I laid out on the table.
(Xin đừng làm rối tung các tài liệu tôi đã bố trí trên bàn.)