/leɪ ˈsʌmwʌn ɒf/
Sa thải ai đó
Ex: The company had to lay off several employees due to financial difficulties.
(Công ty đã phải sa thải một số nhân viên do khó khăn tài chính.)
Dismiss /dɪsˈmɪs/
(v): Sa thải
Ex: The manager dismissed him for consistently arriving late to work.
(Giám đốc sa thải anh ấy vì luôn đến làm muộn.)
Hire /ˈhaɪər/
(v): Tuyển dụng
Ex: The company plans to hire more staff to handle the increased workload.
(Công ty dự định tuyển thêm nhân viên để xử lý khối lượng công việc tăng lên.)