/nɒk aʊt/
Ex: The powerful punch knocked him out, and he fell to the ground.
(Cú đấm mạnh khiến anh ta mất ý thức và ngã xuống đất.)
Ex: The unexpected injury knocked him out of the tennis tournament.
(Vì chấn thương bất ngờ mà anh ta bị loại khỏi giải quần vợt.)
Defeat /dɪˈfiːt/
(v): Đánh bại
Ex: The team defeated their opponents in the final match to win the championship.
(Đội đã đánh bại đối thủ trong trận chung kết để giành chức vô địch.)
Revive /rɪˈvaɪv/
(v): Hồi sinh, phục hồi
Ex: The medical team worked hard to revive the knocked-out boxer.
(Đội y tế làm việc chăm chỉ để hồi sinh võ sĩ bị mất ý thức.)