/ɡroʊ ʌp/
Trưởng thành hoặc phát triển về thể chất, tinh thần hoặc cảm xúc từ thời thơ ấu đến tuổi trưởng thành
Ex: He grew up in a small town and later moved to the city for college.
(Anh ta lớn lên ở một thị trấn nhỏ và sau đó chuyển đến thành phố để học đại học.)
(v): Trưởng thành
Ex: As you get older, you will mature and gain more life experience.
(Khi bạn trưởng thành, bạn sẽ trở nên trưởng thành hơn và có được nhiều kinh nghiệm sống hơn.)
(v): Phát triển
Ex: Children go through various stages as they develop into adults.
(Trẻ em trải qua các giai đoạn khác nhau khi phát triển thành người lớn.)
(v): Vẫn còn chưa trưởng thành
Ex: Some people choose to remain immature and avoid responsibilities.
(Một số người chọn vẫn còn chưa trưởng thành và tránh trách nhiệm.)
(v): Vẫn còn trẻ con
Ex: It's time to grow up and leave childish behavior behind.
(Đã đến lúc trưởng thành và bỏ lại hành vi trẻ con.)