/ɡet əˈkrɔːs/
Ex: I tried to get my point across, but she just wouldn't listen
(Tôi cố gắng để người ta hiểu ý kiến của mình nhưng cô ấy đơn giản là không lắng nghe.)
Ex: The emotion in his voice got the sadness across to the audience.
(Cảm xúc trong giọng điệu của anh ấy đã truyền tải nỗi buồn đến khán giả.)
Convey /kənˈveɪ/
(v): truyền đạt
Ex: It is important to convey your thoughts clearly.
(Việc truyền đạt ý kiến của bạn một cách rõ ràng là quan trọng.)
Misinterpret /ˌmɪsɪntərˈprɛt/
(v): hiểu sai
Ex: He misinterpreted her intentions and got angry.
(Anh ta hiểu sai ý định của cô ấy và trở nên tức giận.)