/fɪks ˈsʌmθɪŋ ʌp/
Sửa chữa hoặc cải thiện một cái gì đó để nó trở nên tốt hơn hoặc phù hợp hơn.
Ex: We need to fix up the old house before we can move in.
(Chúng ta cần phải sửa lại căn nhà cũ trước khi chúng ta có thể chuyển vào.)
Repair /rɪˈpɛr/
(v): Sửa chữa.
Ex: He hired a handyman to repair and fix up the broken fence.
(Anh ấy thuê một thợ sửa chữa để sửa và cải thiện hàng rào bị hỏng.)
Damage /ˈdæmɪdʒ/
(v): Làm hỏng
Ex: Be careful not to damage anything while fixing up the room.
(Hãy cẩn thận để không làm hỏng bất kỳ thứ gì khi cải thiện phòng.)