Fend for yourself /fend/
Tự chăm sóc bản thân mà không cần nhờ bất cứ sự trợ giúp nào.
Ex: We were brought up to fend for ourselves when we were still quite young.
(Chúng tôi được dạy cách tự chăm sóc bản thân mình khi còn khá trẻ.)
Look after /lʊk/
(v): Chăm sóc,quan tâm.
Ex: If you look after your clothes they last a lot longer.
( Nếu bạn chăm sóc quần áo của mình, chúng sẽ bền lâu hơn rất nhiều.)