Enter into something /ˈen(t)ər/
The government agree to enter into negotiations,
(Chính phủ đã đồng ý tham gia đàm phán.)
Luck didn’t enter into it; I won because of my skill.
(May mắn không đóng góp gì cả; Tôi đã thắng bằng chính năng lực của mình.)
Join in something /dʒɔɪn/
(v): Tham gia
At the end of this verse, we'd like everyone to join in with the chorus.
(Ở cuối lời này, chúng tôi xin mời mọi người cùng hòa vào điệp khúc.)