Confess to something/somebody /kʌm daʊn/
Ex: She confessed to the murder.
( Cô ấy đã thú nhận tội giết người.)
Ex: I must confess to knowingnothing about computers.
(Tôi phải thừa nhận là mình không biết gì về maý tính)
Adknowledge /əkˈnɒl.ɪdʒ/
(v)
Chấp nhận, thừa nhận hoặc nhận ra điều gì đó, hoặc sự thật hoặc sự tồn tại của điều gì đó
Ex: he acknowledged having been at fault.
(Cô ấy thừa nhận đã có lỗi.)