Bug off


Bug off  /bʌɡ ɒf/ 

 Yêu cầu ai đó đi ra một cách thô lỗ

Ex: Bug off! I'm trying to get some work done.

(Đi đi! Tôi đang cố gắng xử lí xong một số công việc.)

Từ đồng nghĩa

Go away  /ɡəʊ/

 (v) rời khỏi một địa điểm

Ex: Go away and leave me alone!

(Rời khỏi đây và để tôi một mình!)


© 2025 Luyện Thi 24/7. All Rights Reserved