/breɪk daʊn/
Ex: I was late for work this morning because my car suddenly broke down.
(Sáng nay tôi đã muộn làm bởi vì xe của tôi đột ngột bị hỏng.)
Ex: Their relationship completely broke down after the argument on that day.
(Mối quan hệ của họ triệt để sụp đổ sau cuộc cãi vã ngày hôm đó.)
Ex: Each lesson is broken down into several units.
(Mỗi bài học được chia nhỏ ra thành các tiết học.)
Ex: She broke down when she heard the news.
(Cô ấy đã bật khóc ngay khi nghe tin.)
Divide /dɪˈvaɪd/
(v): chia ra, phân chia
Ex: The cells began to divide rapidly.
(Những tế bào bắt đầu phân chia nhanh chóng.)
Fail /feɪl/
(v) Thất bại
Ex: He failed in his attempt to break the record.
(Anh ta đã thất bại trong việc cố gắng phá vỡ kỉ lục.)