/ ber ˈwɪð/
Kiên nhẫn chờ đợi hoặc chịu đựng.
Ex: Please bear with me while I try to fix this issue.
(Xin hãy kiên nhẫn chờ đợi tôi trong khi tôi cố gắng sửa vấn đề này.)
Tolerate /ˈtɒləreɪt/
(v): Chịu đựng.
She could barely tolerate the noise coming from the construction site.
(Cô ấy gần như không thể chịu đựng tiếng ồn từ công trường xây dựng.)
Impatient /ɪmˈpeɪʃənt/
(a): Thiếu kiên nhẫn.
He grew impatient waiting for her to arrive.
(Anh ấy trở nên thiếu kiên nhẫn khi đợi cô ấy đến.)