Động từ
Từ láy bộ phận
Nghĩa: trạng thái quây quần, vui vẻ bên nhau, thường là giữa gia đình hoặc bạn bè.
VD: Lũ trẻ vui vầy dịp lễ.
Đặt câu với từ Vui vầy:
Các từ đồng nghĩa: sum vầy, sum họp, quây quần