Động từ
Từ láy âm đầu
Nghĩa: tả kiểu cười không mở miệng, chỉ thấy cử động đôi môi một cách kín đáo
VD: Miệng cười tủm tỉm.
Đặt câu với từ Tủm tỉm:
Các từ láy có nghĩa tương tự: mủm mỉm