Luyện Thi 24/7
Lớp 12
Lớp 11
Lớp 10
Lớp 9
Lớp 8
Lớp 7
Lớp 6
Lớp 5
Lớp 4
Lớp 3
Lớp 2
Lớp 1
🔍
Từ điển Từ láy tiếng Việt - tra cứu từ láy online
Từ láy có âm đầu là T
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa
Thành ngữ Việt Nam
Ca dao, tục ngữ
Động từ bất quy tắc
Cụm động từ (Phrasal verbs)
Chính tả tiếng Việt
Từ láy
Tìm kiếm
a - ă - â
b
c
d - đ
e - ê
g
h
i
k
l
m
n
o - ô - ơ
p
q
r
s
t
u - ư
v
x
y
Từ láy có âm đầu là T
Tan tành
Tha thiết
Thăm thẳm
Thâm thấp
Thành thạo
Thanh thoát
Thánh thót
Thập thò
Thấp thoáng
Thật thà
Thiêng liêng
Thiêu thiếu
Thiếu thốn
Thỏ thẻ
Thơm tho
Thùng thình
Ti hí
Tích tắc
Tim tím
Tinh tươm
Tờ mờ
Trăng trắng
Trắng trẻo
Trắng trợn
Tráo trở
Trơ trẽn
Tròn trịa
Tròn trĩnh
Trống trải
Tròng trành
Trong trẻo
Trùng trục
Trùng trùng
Trùng trùng điệp điệp
Tuấn tú
Tủm tỉm
Túm tụm
Tuổi tác
Tươi tắn
Tươm tất
Chia sẻ
Biêng biếc là từ láy hay từ ghép?
Kề rề là từ láy hay từ ghép?
Khá khá là từ láy hay từ ghép?
Khà khựa là từ láy hay từ ghép?
Khăm khắm là từ láy hay từ ghép?