Luyện Thi 24/7
Lớp 12
Lớp 11
Lớp 10
Lớp 9
Lớp 8
Lớp 7
Lớp 6
Lớp 5
Lớp 4
Lớp 3
Lớp 2
Lớp 1
🔍
Từ điển Từ láy tiếng Việt - tra cứu từ láy online
Từ láy có âm đầu là P
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa
Thành ngữ Việt Nam
Ca dao, tục ngữ
Động từ bất quy tắc
Cụm động từ (Phrasal verbs)
Chính tả tiếng Việt
Từ láy
Tìm kiếm
a - ă - â
b
c
d - đ
e - ê
g
h
i
k
l
m
n
o - ô - ơ
p
q
r
s
t
u - ư
v
x
y
Từ láy có âm đầu là P
Phá phách
Phấn chấn
Phân vân
Phăng phắc
Phảng phất
Phẳng phiu
Phành phạch
Phanh phách
Phanh phui
Phấp phới
Phập phồng
Phau phau
Phe phẩy
Phè phỡn
Phờ phạc
Phong phanh
Chia sẻ
Biêng biếc là từ láy hay từ ghép?
Kề rề là từ láy hay từ ghép?
Khá khá là từ láy hay từ ghép?
Khà khựa là từ láy hay từ ghép?
Khăm khắm là từ láy hay từ ghép?