Luyện Thi 24/7
Lớp 12
Lớp 11
Lớp 10
Lớp 9
Lớp 8
Lớp 7
Lớp 6
Lớp 5
Lớp 4
Lớp 3
Lớp 2
Lớp 1
🔍
Từ điển Từ láy tiếng Việt - tra cứu từ láy online
Từ điển Từ láy tiếng Việt - tra cứu từ láy online
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa
Thành ngữ Việt Nam
Ca dao, tục ngữ
Động từ bất quy tắc
Cụm động từ (Phrasal verbs)
Chính tả tiếng Việt
Từ láy
a - ă - â
b
c
d - đ
e - ê
g
h
i
k
l
m
n
o - ô - ơ
p
q
r
s
t
u - ư
v
x
y
Từ láy có âm đầu là A - Ă - Â
À à
Ả nả
À uôm
Ặc ặc
Ai ai
Ái ngại
Ấm á
Ầm ã
Ầm ạc
Ấm ách
Ậm ạch
Âm âm
Ầm ầm
Ấm áp
Ăm ắp
Ầm ập
Ậm è
Ấm ẹ
Âm ỉ
Ầm ì
Ầm ĩ
Ậm ịch
Ẩm nhẩm
Ấm ớ
Ậm ờ
Ầm ồ
Ẫm ờ
Ấm oái
Ấm óe
Ậm ọe
Âm sâm
Âm thầm
Ậm ừ
Ấm ứ
Âm u
Ầm ừ
Ấm ức
Ẩm ương
Ăn năn
An ủi
Ầng ậc
Ằng ặc
Ầng ậng
Ang áng
Ăng ẳng
Anh ách
Ành ạch
Anh ánh
Ành ành
Ánh ỏi
Ào ào
Ao ảo
Ào ạt
Ảo não
Ạo ực
Ao ước
Ập ã
Ấp iu
Ấp ứ
Ấp úng
Ạt ào
Au au
Âu yếm
Ay áy
Áy náy
Áy o
Xem thêm
Từ láy có âm đầu là B
Bã bà bà
Bã bời
Ba bớp
Bà bợt
Ba bửa
Bã bượi
Bã chã
Ba hoa
Bả lả
Bã rã
Bã xõa
Bạc bẽo
Bấc bết
Bặc hặc
Bạc nhạc
Bạch nhạch
Bách nhách
Bai bải
Bài chài
Bải hải
Bài hãi
Bải hoải
Bái xái
Bài xài
Bấm bách
Bậm bạch
Bầm bầm
Bàm bạp
Bậm bạp
Bậm bịch
Bâm biếm
Băm bổ
Bấm bo
Bấm búi
Bận bã
Bàn bạc
Bần bật
Bàn bạt
Bạn bè
Bấn bít
Bận bịu
Bấn bíu
Bẳn bó
Bấn búi
Băn hăn
Bẳn hẳn
Băn khoăn
Bần sần
Bần thần
Bàng bạc
Bang bách
Bằng bặn
Bàng bạng
Băng băng
Bằng bẵng
Bầng bầng
Báng bổ
Bẳng chẳng
Bàng hoàng
Bảng hoảng
Bâng khuâng
Bảng lảng
Bâng lâng
Bạng nhạng
Bắng nhắng
Bằng nhằng
Bang rang
Bẩng tâng
Băng xăng
Bành bạch
Bành bạnh
Bảnh bao
Bảnh lảnh bẻo lẻo
Bảo ban
Bào bọt
Bão bùng
Bào hao
Báo ngáo
Bập bẹ
Bấp bênh
Bập bênh
Bập bềnh
Bập bều
Bập bình
Bập bõm
Bập bỗng
Bấp bổng
Bập bùng
Bấp búng
Bập bung
Bặt bạnh
Bắt bớ
Bát ngát
Bật rật
Bàu bán
Bầu bạn
Bầu bán
Bầu bầu
Bầu bì
Bầu bĩnh
Bảu lảu
Bàu nhàu
Bâu nhâu
Bầu vầu
Bâu xâu
Bấu xấu
Bây bả
Bấy bá
Bậy bạ
Bây bẩy
Bày biện
Bấy bớt
Bay bướm
Bây bươm
Bảy chảy
Bầy hầy
Bây hây
Bảy lảy
Bẩy lầy
Bầy nhầy
Bấy nhấy
Bẩy rẩy
Bẻ bai
Bề bãi
Bễ bãi
Bẽ bàng
Be bảnh
Be be
Bè bè
Bề bề
Bê bê
Be bé
Be bét
Bê bết
Bẻ bói
Bê bối
Bề bộn
Bé bỏng
Bẻ bót
Bè he
Bè hè
Bể nghể
Bè nhè
Bè sè
Bệ vệ
Bề xề
Bền bệt
Bền bỉ
Bẽn lẽn
Bềnh bệch
Bềnh bềnh
Bềnh bồng
Bẻo beo
Béo bở
Bẻo lẻo
Bèo nhèo
Bẹo nhẹo
Bép xép
Bết bát
Bét be
Bét chẹt
Bệu bạo
Bều bệu
Bệu xệu
Bì bà bì bõm
Bì bạch
Bí bách
Bỉ bai
Bĩ bàng
Bí be
Bí beng
Bi bét
Bì bì
Bì bị
Bi bô
Bi bơ
Bí bơ
Bì boạp
Bì bõm
Bị sị
Bí xí
Bia lia
Biền biệt
Biêng biếc
Bìm bìm
Bìm bịp
Bịn rịn
Bình bịch
Binh bích
Binh rinh
Bịt bùng
Biu bíu
Bìu díu
Bịu rịu
Bịu xịu
Bỗ bã
Bơ bải
Bổ bán
Bỏ bê
Bõ bèn
Bo bíu
Bô bô
Bồ bồ
Bo bo
Bơ bơ
Bơ hơ
Bơ hơ bãi hãi
Bơ lơ
Bờ lơ
Bỡ ngỡ
Bợ ngợ
Bơ ngơ
Bơ phờ
Bơ phơ
Bơ sờ
Bơ thờ
Bơ vơ
Bốc bải
Bôi bác
Bời bời
Bồi hồi
Bổi hổi
Bời lời
Bối rối
Bời rời
Bời xời
Bợm bãi
Bổm bảm
Bỏm bẻm
Bồm bộp
Bôm bốp
Bờm chơm
Bờm xờm
Bờm xơm
Bộn bàng
Bộn bề
Bon bon
Bòn bon
Bờn bợt
Bồn chồn
Bôn chôn
Bon chon
Bộn chộn
Bợn cợn
Bợn nhợn
Bộn rộn
Bỗng bãng
Bóng bánh
Bóng bảy
Bông bênh
Bong bóng
Bong bong
Bòng bòng
Bồng bồng
Bòng bong
Bồng bỗng
Bồng bột
Bỗng chễnh bỗng chãng
Bông lông
Bồng lồng
Bộp bạp
Bọp bẹp
Bóp bép
Bộp chộp
Bốp chốp
Bọp xọp
Bộp xộp
Bốp xốp
Bợt bạt
Bợt chợt
Bụ bẫm
Bù bịt
Bư bư
Bứ bự
Bú dù
Bù khú
Bu lu
Bù lu bù loa
Bự rự
Bự sự
Bù xù
Bứ xứ
Bừa bãi
Bùa bèn
Bừa bịt
Bừa bộn
Bức bách
Bực bõ
Bực bội
Bức bối
Bụi bặm
Bụi bậm
Búi bấn
Bui bui
Bùi ngùi
Bùi nhùi
Búi xúi
Bùm bũm
Bùm bụm
Bùm bụp
Bum búp
Bùm sùm
Bũm thũm
Bùm tum
Bừn bựt
Bủn nhủn
Bủn rủn
Bung bang
Búng báng
Bủng beo
Bung bét
Bung biêng
Bùng binh
Bụng bịu
Bủng bớt
Bùng bục
Bùng bung
Bưng bưng
Bung búng
Bừng bừng
Bùng bùng
Bung lung
Bửng lửng
Bụng nhụng
Bùng nhùng
Bụng thụng
Bùng thùng
Bung xung
Bụng xụng
Bưởi rưởi
Bươm bướm
Buồn bã
Bươn bả
Buồn buột
Bướng bỉnh
Buông tuồng
Bướp báp
Bứt rứt
Cành cạnh
Xem thêm
Từ láy có âm đầu là C
Ca cẩm
Cà cộ
Cà cớn
Cà cưa
Ca củm
Cà kê
Ca kiết
Cà rá
Cà rà
Cắc cớ
Cắc củm
Cắc kè
Cắc ké
Cắc lấc
Cách rách
Cãi cọ
Cài nhài
Cắm cắc
Căm căm
Cầm cập
Cằm cặp
Cấm cảu
Cặm cụi
Cắm cúi
Cậm kịch
Cẩm nhẩm
Cẩm rẩm
Cân cấn
Căn cắt
Cằn cặt
Cần cù
Căn dặn
Cản đản
Cặn kẽ
Cân kẹo
Cằn nhằn
Căn vặn
Càng cạc
Căng cắc
Cầng cậc
Câng cấc
Cang cảng
Căng cởi
Cẳng nhẳng
Càng ràng
Cấng rấng
Cành cạch
Canh cánh
Cành cành
Cạnh nạnh
Cào cào
Cắp củm
Cặp kem
Cấp kênh
Cập kiếng
Cắp nắp
Cấp nấp
Cặp rặp
Cầu cạnh
Càu cạu
Cau cảu
Câu cấu
Cau có
Câu cú
Câu kéo
Cáu kỉnh
Càu nhàu
Cay cảy
Cày cạy
Cây cối
Cay cú
Cày cục
Cạy cục
Cậy cục
Chà chã
Cha chả
Chả chớt
Chà là
Chắc chắn
Chách ách
Chài bài
Chăm bẳm
Chăm bẵm
Chàm bàm
Chằm chằm
Cham chảm
Chăm chắm
Chăm chăm
Chầm chẫm
Chậm chạp
Chầm chập
Chăm chỉ
Chấm chớ
Chăm chú
Chắm chúi
Chăm chút
Chấm chút
Chăm hẳm
Chầm mẫm
Chàm ngoàm
Chàm nhàm
Chàm vàm
Chẳn bẳn
Chan chan
Chần chẫn
Chằn chằn
Chằn chặn
Chan chát
Chân chỉ
Chần chừ
Chan chứa
Chán chường
Chan nhản
Chằn vằn
Chần vần
Chàng ành
Chang bang
Chang chách
Chang chang
Chằng chằng
Chằng chịt
Chăng chít
Chàng hãng
Chàng làng
Châng lâng
Chàng màng
Chạng nạng
Chàng ràng
Chạng vạng
Chảng vảng
Chàng vàng
Chăng văng
Chành bành
Chành chạch
Chành chạnh
Chãnh chẹ
Chành ché
Chành chọe
Chảnh hoảnh
Chành rành
Chao chát
Chao chiếng
Chao đao
Chào mào
Chào rào
Chạo rạo
Chao vao
Chập cheng
Chấp chóa
Chập choạng
Chấp choáng
Chấp chới
Chập chờn
Chập chồng
Chập chũm
Chập chững
Chập chừng
Chập chuội
Chặt chẽ
Chắt chiu
Chật chội
Chát chúa
Chật chưỡng
Chất chưởng
Chất ngất
Chật vật
Chàu bạu
Chẫu chàng
Châu chấu
Chầu chẫu
Chẫu chuộc
Chau quau
Chau quảu
Chầy chật
Chạy chọt
Chề bề
Chè bè
Che chở
Chề dề
Chề ề
Chè he
Chem bẻm
Chễm chệ
Chềm chễm
Chèm chẹp
Chèm nhèm
Chen chúc
Chen hoẻn
Chen ngoẻn
Chếnh choáng
Chệnh choạng
Chênh hênh
Chênh vênh
Chèo bẻo
Chèo chẹo
Cheo cheo
Chéo chét
Chẽo chẹt
Chẹo chọ
Cheo leo
Chẻo lẻo
Cheo veo
Chèo vẻo
Chết chóc
Chì bì
Chí chát
Chì chiết
Chi chít
Chí chóe
Chi li
Chia chác
Chích chòe
Chiêm chiếp
Chiêm nghiệm
Chiền chiện
Chiều chiều
Chim bỉm
Chim chím
Chim chíp
Chim chóc
Chín chắn
Chin chít
Chỉn chu
Chình bình
Chính đính
Chình ình
Chinh vinh
Chíu chít
Chiu chíu
Chờ chạng
Chò chõ
Chò chò
Chò hỏ
Chơ hơ
Chó ngó
Chờ vờ
Chơ vơ
Chòa chõa
Choa chỏa
Chóa lóa
Choạc oạc
Choàm ngoàm
Choang choác
Choang choang
Choáng choàng
Choang choảng
Choáng váng
Choạng vạng
Choảnh hoảnh
Choắt cheo
Chóc bóc
Chóc chách
Chốc chốc
Chóc ngóc
Choe chóe
Chóe loe
Choèn choèn
Choen choét
Choen hoẻn
Chơi bời
Chói chang
Choi choi
Chỏi hỏi
Choi loi
Chói lọi
Chòi mòi
Chới với
Chơi vơi
Chôm bôm
Chờm bờm
Chờm bơm
Chỡm chãm
Chỏm chẻm
Chớm chở
Chổm choảm
Chõm chọe
Chôm chôm
Chơm chởm
Chom chỏm
Chồm chỗm
Chờm chợp
Chõm lõm
Chòm ngỏm
Chổn chảng
Chớn chở
Chon chót
Chơn chớt
Chỏn hỏn
Chỏn lỏn
Chổn ngổn
Chộn rộn
Chờn vờn
Chon von
Chòng chành
Chống chế
Chông chênh
Chống chếnh
Chổng chểnh
Chỏng chơ
Chòng chọc
Chong chóng
Chong chong
Chồng ngồng
Chòng vòng
Chóp chép
Chợp rợp
Chót bót
Chợt chạt
Chót chét
Chớt lớt
Chót vót
Chứ bứ
Chừ bự
Chu cha
Chù ụ
Chù vù
Chù vù chụt vụt
Chứa chan
Chùa chiền
Chuệch choạc
Chuếnh choáng
Chui chút
Chúi lúi
Chúm chím
Chũm chọe
Chum hum
Chùm hum
Chùm nhum
Chũn chĩn
Chùn chùn
Chùn chụt
Chung chạ
Chững chạc
Chủng chẳng
Chùng chiềng
Chung chiêng
Chùng chình
Chung chung
Chúng chứng
Chưng hửng
Chuồn chuồn
Chút chít
Chụt chịt
Cồ cộ
Co cóp
Cò cử
Cò cưa
Co cúm
Cò kè
Cổ lỗ
Co ro
Cò rò
Cóc cách
Cọc cạch
Cộc cằn
Cóc cáy
Cốc cốc
Cộc cỡn
Cộc lốc
Côi cút
Còm cõi
Cồm cộm
Còm cọm
Còm nhom
Còm nòm
Com rom
Cóm róm
Cỏm rỏm
Cồn cả
Cồn cào
Con cón
Con con
Cỏn con
Cồn cộn
Cờn cỡn
Cồn cột
Cỏng cảnh
Còng cọc
Cồng cộc
Cong cóc
Cong cớn
Còng cong
Cồng kềnh
Công kênh
Cống kiếng
Cóng róng
Cọt kẹt
Cót két
Cợt nhợt
Cũ càng
Cu cu
Cù cưa
Cụ cựa
Cụ kệ
Cũ kĩ
Củ mỉ cù mì
Cự nự
Cù rù
Cựa cậy
Cục cằn
Cúc cu
Cục kịch
Cúc rúc
Cùi cụi
Cúm núm
Cũm nũm
Cúm rúm
Cũn cỡn
Cùn cũn
Cun củn
Cun cút
Cứng cáp
Cứng cỏi
Cung cúc
Cùng cục
Cùng quằng
Cười cợt
Cuồn cuộn
Cuống cuồng
Cuống quýt
Xem thêm
Từ láy có âm đầu là D - Đ
Da dẻ
Dã dề
Da diết
Dá dượi
Dã lã
Dài dặc
Dài dặn
Dai dẳng
Dãi dằng
Dãi dầu
Dại dột
Dấm dẳn
Dắm dẳn
Dâm dấp
Dậm dật
Dầm dề
Dấm dớ
Dậm dọa
Dấm dứ
Dấm dúi
Dấm dứt
Dậm dựt
Dần dà
Dân dã
Dần dần
Dân dấn
Dạn dày
Dăn deo
Dạn dĩ
Dan díu
Dặn dò
Dăn dúm
Dằng dặc
Dáng dấp
Dàng dênh
Dằng dịt
Dang dở
Dành dành
Dáo dác
Dào dạt
Dấp da dấp dưởi
Dập dềnh
Dấp dính
Dập dìu
Dập dồn
Dập dờn
Dập dùa
Dắt díu
Dật dờ
Dật dựa
Dày dặn
Dây dợ
Dây dưa
Dây dướng
Dễ dãi
Dễ dàng
Dẽ dàng
Dè dặt
Dềnh dàng
Dẻo dang
Dí dỏm
Diêm dúa
Dính dáng
Dịu dàng
Dìu dặt
Dìu dịu
Dò dẫm
Dớ dẩn
Dở dang
Dơ dáng
Dỗ dành
Dơ dáy
Dở dở ương ương
Do dự
Dơ duốc
Dọa dẫm
Dối dá
Dồi dào
Dòm dỏ
Dớn dác
Dồn dập
Dõng dạc
Dông dài
Dong dải
Dóng dảy
Dồng dộc
Dóng dỏi
Dong dỏng
Dồng dỗng
Dư dả
Dữ dằn
Dư dật
Dụ dỗ
Dữ dội
Dụ dự
Dụ dựa
Du dương
Dựa dẫm
Dục dặc
Dúi dụi
Dúm dó
Dún dẩy
Dun dủi
Dùng dằng
Dửng dưng
Duyên dáng
Đa đa
Đả đớt
Đãi đằng
Đài đệ
Đầm ấm
Đâm bị thóc chọc bị gạo
Đậm đà
Đầm đầm
Đăm đắm
Đăm đăm
Đảm đang
Đậm đạp
Đầm đìa
Đắn đo
Đần đù
Đàn đúm
Đằng đẵng
Đằng đằng
Đàng điếm
Đắng đót
Đằng hắng
Đàng hoàng
Đằng thằng
Đành đạch
Đanh đảnh
Đành hanh
Đành rành
Đáo để
Đạo mạo
Đắp điếm
Đất đai
Đắt đỏ
Đâu đâu
Đau đáu
Đau đớn
Đẫy đà
Đầy đặn
Đây đẩy
Đậy điệm
Đày đoạ
Đây đớt
Đê điều
Đê mê
Đèm đẹp
Đèn đẹt
Đen đét
Đen đúa
Đen đủi
Đen đui
Đểnh đoảng
Đeo đẳng
Đèo đẽo
Đèo đọt
Đẹp đẽ
Đều đặn
Đều đều
Đì đẹt
Đì đoàng
Đì đòm
Đì độp
Đí đốp
Đì đọp
Đì đùng
Điềm đạm
Điển đắn
Điên điển
Điềng điễng
Điệu đàng
Điêu đứng
Đĩnh đạc
Đinh ninh
Đìu hiu
Đồ đạc
Đo đạc
Đờ đẫn
Đỡ đần
Đỏ đắn
Đo đỏ
Đồ sộ
Đoạ đày
Đoái hoài
Độc đáo
Độc địa
Độc đoán
Đời đời
Đồi mồi
Đom đóm
Đồm độp
Đôm đốp
Đon đả
Đồn đại
Đôn đáo
Đồn đột
Đỏng đà đỏng đảnh
Đỏng đảnh
Đông đảo
Động đạt
Động đậy
Đòng đong
Đòng đòng
Đòng đưa
Đong đưa
Đông đúc
Đớt đát
Đột ngột
Đù đờ
Đú đởn
Đứ đừ
Đu đủ
Đu đưa
Đùm đụp
Đủng đà đủng đỉnh
Đúng đắn
Đụng đậy
Đùng đình
Đủng đỉnh
Đùng đoàng
Đung đưa
Đùng đùng
Đười ươi
Đuồn đuỗn
Đường đột
Đường được
Đường đường
Đường đường chính chính
Xem thêm
Từ láy có âm đầu là E - Ê
Ê a
Ề à
È ạch
Ế ẩm
Ê ẩm
E ấp
Ê chệ
Ê chề
E dè
È è
Ẹ ẹ
Ê hề
Éc éc
Ẹc ẹc
Êm ả
Êm ái
Êm đềm
Êm êm
Em em
Ém ém
Ém nhẹm
En en
Eng éc
Èng èng
Ểnh ảng
Ềnh ệch
Ềnh ềnh
Ềnh ễnh
Ẽo à ẽo ợt
Eo éo
Ẽo ẹt
Eo óc
Ẽo ợt
Eo sèo
Èo uột
Ép uổng
Xem thêm
Từ láy có âm đầu là G
Gà gà
Gạ gẫm
Gà gật
Gai gai
Gai góc
Gằm gằm
Gầm gầm
Găm gắm
Gầm ghè
Gàn gàn
Gần gận
Gằn gằn
Gần gần
Gần gặn
Gan góc
Gằn gọc
Gần gũi
Gần gụi
Gân guốc
Gắng gổ
Găng gổ
Gắng gỏi
Gắng gượng
Ganh ghẻ
Gấp gáp
Gập ghềnh
Gặp gỡ
Gật gà gật gưỡng
Gạt gẫm
Gắt gao
Gắt gỏng
Gật gưỡng
Gau gáu
Gâu gâu
Gay gắt
Gây gấy
Gây gây
Gay go
Gây gổ
Gầy gò
Gậy gộc
Gầy guộc
Ghé gẩm
Gia gia
Già giặn
Già giang
Giả lả
Giặc giã
Giãi giề
Giậm giật
Giấm giúi
Giần giật
Giàn giụa
Gian nan
Giăng giăng
Giấu giếm
Giãy giụa
Giây giướng
Giéo giắt
Giẹo giọ
Gieo neo
Giỏi giang
Giòn giã
Gion giỏn
Giôn giốt
Gióng giả
Giữ gìn
Giục giã
Giục giặc
Giúi giụi
Gọ gẵng
Gọn gàng
Gửi gắm
Xem thêm
Từ láy có âm đầu là H
Ha ha
Ha hả
Hả hê
Hãi hùng
Hài hước
Hằm hằm
Hầm hầm
Hâm hẩm
Hâm hâm
Hâm hấp
Hầm hập
Hầm hè
Hẩm hiu
Hăm hở
Ham hố
Hậm họe
Hậm hực
Hằn hằn
Hạn hán
Hằn học
Hẳn hoi
Hăng hái
Hàng họ
Hanh hanh
Hanh hao
Hao hao
Háo hức
Hấp háy
Hấp hối
Hấp ta hấp tấp
Hấp tấp
Hắt hiu
Hắt hủi
Hậu đà hậu đậu
Hầu hạ
Hau háu
Hậu hĩ
Hây hây
Hây hẩy
Hay hay
Hay ho
Hề hấn
Hề hề
Hèm hẹp
Hèn hạ
Hẹn hò
Hềnh hệch
Hênh hếch
Heo hắt
Héo hắt
Heo heo
Héo hon
Heo hút
Hẹp hòi
Hi hi
Hi hí
Hì hì
Hí hoáy
Hì hục
Hì hụi
Hí húi
Hí hửng
Hì hụp
Hiếm hoi
Hiền hậu
Hiêng hiếng
Him híp
Hiu hắt
Hiu hiu
Hồ đồ
Họ hàng
Ho hắng
Hở hang
Hó háy
Ho he
Hó hé
Hớ hênh
Hô hố
Hô hô
Hơ hớ
Hờ hờ
Hồ hởi
Hờ hững
Hoạ hoằn
Hoa hoét
Hoăm hoắm
Hoàn toàn
Hoang hoác
Hoăng hoắc
Hoang mang
Hoang toàng
Hoạnh họe
Hoay hoáy
Hốc hác
Hộc tốc
Hoe hoe
Hối hả
Hôi hám
Hỏi han
Hơi hởi
Hôi hổi
Hồi hộp
Hời hợt
Hơi hướng
Hom hem
Hóm hỉnh
Hòm hòm
Hổn hển
Hớn hở
Hơn hớn
Hống hách
Hồng hào
Hồng hộc
Hông hốc
Hồng hồng
Họp hành
Hớt hải
Hớt hơ hớt hải
Hốt hoảng
Hú hí
Hu hu
Hừ hừ
Hục hặc
Huếch hoác
Huênh hoang
Hum húp
Hủn hoẳn
Hun hút
Húng hắng
Hững hờ
Hừng hực
Hùng hục
Hung hung
Húp híp
Huyên thuyên
Huỳnh huỵch
Thờ ơ
Xem thêm
Từ láy có âm đầu là I
Ì ạch
Ì ầm
Í éc
Í éo
Ỉ eo
Ì ì
Í ố
Í ới
Ì ộp
Ì ùm
Im ả
Im ắng
Im ỉm
Im lìm
In ỉn
Ìn ịt
Ình ịch
Inh ỏi
Ít ỏi
Ỉu xìu
Xem thêm
Từ láy có âm đầu là K
Kè kè
Kể lể
Kè nhè
Ke re
Kề rề
Kệch cỡm
Kém cỏi
Kềm kệp
Kèm nhèm
Kèn kẹt
Ken két
Keng keng
Kềnh càng
Kềnh kệch
Kềnh kệnh
Kênh kiệu
Kèo kẹo
Kẽo kẹt
Kèo nèo
Kèo nhèo
Kha khá
Kha kha
Khá khá
Khà khựa
Khặc khặc
Khặc khè
Khắc khổ
Khắc khoải
Khặc khừ
Khách khứa
Khăm khắm
Khàn khàn
Khăn khẳn
Khan khan
Khang khác
Khằng khặc
Khăng khăng
Khăng khít
Khẳng khiu
Khạng nạng
Khanh khách
Khành khạch
Khao khát
Khấp khểnh
Khập khiễng
Khát khao
Khắt khe
Kháu khỉnh
Khe khẽ
Khéo léo
Khó khăn
Khoảnh khắc
Khoẻ khoắn
Khúc khích
Xem thêm
Từ láy có âm đầu là L
La cà
La liệt
Lạ lùng
Lác đác
Lẩm bẩm
Lấm láp
Làm lụng
Lấm tấm
Lặng lẽ
Lăng quăng
Lang thang
Lanh chanh
Lành lạnh
Lạnh lẽo
Lạnh lùng
Lảo đảo
Lấp la lấp lánh
Lấp lánh
Lấp ló
Lập loè
Lất phất
Lè nhè
Lè tè
Len lỏi
Leng keng
Léng phéng
Lềnh bềnh
Lênh khênh
Léo nhéo
Lêu đêu
Lêu nghêu
Lí nhí
Li ti
Liều liệu
Liêu xiêu
Linh ta linh tinh
Líu lo
Liu riu
Líu ríu
Lơ lửng
Loạng choạng
Loáng thoáng
Loảng xoảng
Loắt choắt
Loi nhoi
Lom khom
Lon ton
Lông bông
Lóng la lóng lánh
Long la long lanh
Long lanh
Lóng lánh
Lóng ngóng
Lừ đừ
Lù xù
Lục đục
Lúc nhúc
Lung la lung linh
Lung linh
Lửng lơ
Lúng túng
Lươn lẹo
Lướt thướt
Lụp xụp
Nhanh nhảu
Xem thêm
Từ láy có âm đầu là M
Mãi mãi
Mải mê
Mảnh khảnh
Mạnh mẽ
Mát mẻ
Màu mè
May mắn
Máy móc
Mê man
Mênh mông
Miệt mài
Mịn màng
Minh mẫn
Mơ màng
Mờ mịt
Mong manh
Mong mỏi
Mùa màng
Muộn màng
Xem thêm
Từ láy có âm đầu là N
Na ná
Nắc nẻ
Nài nỉ
Nắn nót
Năng nổ
Não nề
Náo nức
Nao nức
Nao núng
Nết na
Ngất ngưởng
Ngay ngắn
Nghêu ngao
Ngoàm Ngoạp
Ngoan ngoãn
Ngọt ngào
Nhã nhặn
Nhấm nháp
Nhâm nhi
Nham nhở
Nhàn nhã
Nhăn nheo
Nhắn nhủ
Nhanh nhẹn
Nháo nhác
Nhấp nhô
Nhậu nhẹt
Nhảy nhót
Nhẹ nhàng
Nhè nhẹ
Nhí nhảnh
Nhỏ nhắn
Nhỏ nhen
Nho nhỏ
Nhỏ nhoi
Nhớ nhung
Nhoay nhoáy
Nhộn nhịp
Nhóp nhép
Nhúc nhích
Nhũn nhặn
Nỉ non
Nợ nần
No nê
Nô nức
Nơm nớp
Nõn nà
Nôn nao
Nóng nảy
Nông nổi
Nức nở
Xem thêm
Từ láy có âm đầu là O - Ô - Ơ
Ồ ạt
O ép
Oai oái
Oái oăm
Oang oang
Oặt ẹo
Óc ách
Oi ả
Ốm o
Om sòm
Ồn ã
Ồn ào
Ôn tồn
Óng ả
Óng ánh
Õng ẹo
Ọp ẹp
Xem thêm
Từ láy có âm đầu là P
Phá phách
Phấn chấn
Phân vân
Phăng phắc
Phảng phất
Phẳng phiu
Phành phạch
Phanh phách
Phanh phui
Phấp phới
Phập phồng
Phau phau
Phe phẩy
Phè phỡn
Phờ phạc
Phong phanh
Xem thêm
Từ láy có âm đầu là Q
Qua quýt
Quanh quẩn
Quây quần
Từ láy có âm đầu là R
Ra rả
Rậm rạp
Rắn rỏi
Rạng rỡ
Rành rành
Rào rào
Rập rờn
Reng reng
Réo rắt
Rì rào
Rõ rệt
Róc rách
Rộn rã
Rộn ràng
Rón rén
Ròng rã
Rộng rãi
Rủ rê
Rực rỡ
Rung rinh
Rụt rè
Xem thêm
Từ láy có âm đầu là S
Sắc sảo
Sặc sỡ
Sạch sành sanh
Sạch sẽ
Sẵn sàng
San sát
Sần sùi
Sáng láng
Sang sáng
Sáng sủa
Sáng suốt
Say sưa
Se sẽ
Sợ sệt
Sôi sùng sục
Sững sờ
Sửng sốt
Sừng sững
Sung sướng
Suôn sẻ
Xem thêm
Từ láy có âm đầu là T
Tan tành
Tha thiết
Thăm thẳm
Thâm thấp
Thành thạo
Thanh thoát
Thánh thót
Thập thò
Thấp thoáng
Thật thà
Thiêng liêng
Thiêu thiếu
Thiếu thốn
Thỏ thẻ
Thơm tho
Thùng thình
Ti hí
Tích tắc
Tim tím
Tinh tươm
Tờ mờ
Trăng trắng
Trắng trẻo
Trắng trợn
Tráo trở
Trơ trẽn
Tròn trịa
Tròn trĩnh
Trống trải
Tròng trành
Trong trẻo
Trùng trục
Trùng trùng
Trùng trùng điệp điệp
Tuấn tú
Tủm tỉm
Túm tụm
Tuổi tác
Tươi tắn
Tươm tất
Xem thêm
Từ láy có âm đầu là U - Ư
Um sùm
Um tùm
Ướt lướt thướt
Từ láy có âm đầu là V
Văng vẳng
Vàng vọt
Vất vả
Vèo vèo
Vi vu
Vớ va vớ vẩn
Vội vã
Vội vàng
Vui vầy
Vui vẻ
Vun vút
Vững vàng
Vuông vắn
Xem thêm
Từ láy có âm đầu là X
Xa xa
Xa xăm
Xa xỉ
Xa xôi
Xác xơ
Xám xịt
Xanh xám
Xanh xanh
Xanh xao
Xào xạc
Xao xuyến
Xấu xí
Xì xào
Xí xớn
Xiêu xiêu
Xinh xắn
Xinh xẻo
Xinh xinh
Xơ xác
Xoành xoạch
Xoay xở
Xối xả
Xốn xang
Xót xa
Xuề xòa
Xuềnh xoàng
Xem thêm
Từ láy có âm đầu là Y
Yên ả
Biêng biếc là từ láy hay từ ghép?
Kề rề là từ láy hay từ ghép?
Khá khá là từ láy hay từ ghép?
Khà khựa là từ láy hay từ ghép?
Khăm khắm là từ láy hay từ ghép?