Tính từ
Từ láy âm đầu
Nghĩa: tỏ ra trơ lì đến mức lố bịch, đáng ghét
VD: Bộ mặt trơ trẽn.
Đặt câu với từ Trơ trẽn:
Các từ láy có nghĩa tương tự: trơ tráo