Tính từ
Từ láy âm đầu
Nghĩa: có những nốt to nhỏ không đều nổi lên trên khắp bề mặt, làm mất vẻ mịn màng
VD: Bàn tay chai sạn sần sùi.
Đặt câu với từ Sần sùi:
Các từ láy có nghĩa tương tự: xù xì