Tính từ
Từ láy âm đầu
Nghĩa: rõ đến mức có những biểu hiện cụ thể, làm cho nhận thấy được một cách dễ dàng
VD: Cô bé tiến bộ rõ rệt.
Đặt câu với từ Rõ rệt:
Các từ láy có nghĩa tương tự: rõ ràng