Tính từ
Từ láy âm đầu
Nghĩa: tỏ ra có khả năng chịu đựng những tác động bất lợi từ bên ngoài mà không thay đổi thái độ
VD: Một con người rắn rỏi.
Đặt câu với từ Rắn rỏi:
Các từ láy có nghĩa tương tự: cứng cáp, khỏe khoắn