Tính từ
Từ láy âm đầu
Nghĩa: (cây lá) dày, rậm thành nhiều tầng lớp
VD: Khu rừng rậm rạp.
Đặt câu với từ Rậm rạp:
Các từ láy có nghĩa tương tự: um tùm, rậm rì