Tính từ
Từ láy không có âm đầu
Nghĩa:
1. bóng mượt và mềm mại
VD: Mái tóc dài óng ả.
2. (ít dùng) có vẻ đẹp chải chuốt, mượt mà
VD: Dáng người óng ả.
Đặt câu với từ Óng ả:
Các từ láy có nghĩa tương tự: mượt mà, bóng bẩy