Động từ
Từ láy âm đầu
Nghĩa: Chỉ sự dao động hoặc lung lay, không vững vàng trong tinh thần
VD: Tinh thần nao núng.
Đặt câu với từ Nao núng:
Các từ láy có nghĩa tương tự: bối rối, lưỡng lự