Động từ
Từ láy âm đầu
Nghĩa: làm cẩn thận, từng li từng tí cho đường nét thật đẹp
VD: Cô ấy viết nắn nót từng câu.
Đặt câu với từ Nắn nót:
Các từ láy có nghĩa tương tự: tỉ mỉ, chăm chút, cẩn thận