Tính từ
Từ láy vần
Nghĩa: có nhiều sợi (thường là lông, tóc) dựng lên, xù lên và rối quấn vào nhau
VD: Đầu tóc lù xù.
Đặt câu với từ Lù xù:
Các từ láy có nghĩa tương tự: bù xù, rũ rượi