Tính từ
Từ láy âm đầu
Nghĩa: (tiếng hót, tiếng nói) có nhiều âm thanh cao, trong, xen lẫn như ríu vào nhau, nghe vui tai
VD: Chim hót líu lo.
Đặt câu với từ Líu lo:
Các từ láy có nghĩa tương tự: líu lô