Tính từ
Từ láy âm đầu
Nghĩa: im lặng, không lên tiếng, không có tiếng động, tiếng ồn
VD: Cô ấy lặng lẽ khóc suốt hàng giờ đồng hồ.
Đặt câu với từ Lặng lẽ:
Các từ có nghĩa tương tự: âm thầm, thầm lặng